THE PRESENT PERFECT TENSE (Thì hiện tại hoàn thành)

 1. Công thức:

Khẳng định:       S + have / has + V3/-ed

Phủ định:           S + haven’t / hasn’t + V3/-ed

Nghi vấn:           (Wh-) + have / has + S + V3/-ed …?

2. Cách dùng:

- Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.

Ex: I have learnt English since 2002.

                   She has worked in that company for ten years.

- Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không có thời gian xác định.

Ex: I have read that novel several times.

- Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra, hay vừa mới hoàn tất.

Ex: She has just gone out.

3.Dấu hiệu nhận biết:Trong câu thường có các từ:

- never: chưa bao giờ

- ever: có bao giờ, đã từng

- just: vừa mới

- since + mốc thời gian (since 2000 / last summer )

- for + khoảng thời gian (for ages / two years)

- already: đã rồi

- how long: bao lâu

- before: trước đây

- recently, lately: gần đây  

 - yet: chưa(dùng trong câu phủ định và câu hỏi)

- many times, several times: nhiều lần

- in the past (ten) years: trong (mười) năm qua

- in the last (years): những (năm) gần đây

- so far, up to now, up to the present: cho tới bây giờ

- this is the first time / the second time: đây là lần đầu / lần thứ hai

Ex:

-          Have you seen any good films recently?

-          Up to the present, he has written five children books.

-          Have you done your homework yet?

-          He has never told a lie.

-          I have ever been to Europe.

-          We have already had our breakfast.