Ngữ pháp lớp 8 (Unit 2 - Making arrangements)

NGỮ PHÁP CẦN GHI NHỚ

 

1. be going to:  Tương lai gần

 

* Công thức:

 

Khẳng định

Phủ định

Nghi vấn

S + am / is / are + going to + V1 …
S + am / is / are + not + going to + V1 …
Am / Is / Are + S + going to + V1 …?
                        

* Cách dùng:

- Diễn tả một dự định trong tương lai

                 She has saved money. She is going to buy a new car.

                 I bought a lot of sugar. I’m going to make a cake.

       - Diễn tả một dự đoán

                 There are a lot of dark clouds in the sky. It is going to rain.

                    

2. Adverbs of place: Trạng từ chỉ nơi chốn

 

Trạng từ

Nghĩa

- outside

- bên ngoài

- inside

- bên trong

- there

- ở đó

- here

- ở đây

- upstairs

- trên lầu

- downstairs

- dưới đất (dưới lầu)

- between … and …

- giữa … và …

- in front of

- phía trước

- opposite

- đối diện

- behind

- phía sau