Phrasal verbs

I. Định nghĩa:

Phrasal verb( cụm  động từ ) là sự kết hợp của động từ và giới từ hoặc trạng từ

Eg: V+ prep: look for

      V+ adv: get away

      V+ adv+ prep: catch up with

II. Phân loại:

_ Separable phrasal verb: ( cụm động từ có thể tách ra được ). Với loại này tân ngữ có thể được đặt giữa động từ và tiểu từ(adv/ adj) hoặc ngay sau tiểu từ ( adv/adj)

Eg: Please put on the coat before going out

    = Please put the coat on before going out

Khi tân ngữ là đại từ, đại từ phải đứng giữa động từ và tiểu từ

Eg: Throw it away ( Throw away it)

-        Inseparable phrasal verb: ( cụm động từ không thể tách ra được ). Với loại này tân ngữ luôn đi sau tiểu từ( adj / adv)

Eg: Please look  after the baby while I am out

III. Some popular phrasal verbs:

Lay down: đề ra

Result in: đưa đến

Wash away: cuốn trôi đi, quét sạch

Set out: trình bày

Carry out:  tiến hành

Stand for: là chữ viết tắt của

Look up: tra từ

Bring sb up: nuôi dưỡng

Let sb down: làm ai thất vọng

Make up: bịa ( chuyện)

 Put off : trì hoãn

Put on/ put off: mặc vào / cởi ra

Take away : mang đi

 Try on: thử quần áo

Turn on/ Turn off: bật lên/ tắt đi

Work out: giải quyết/ lên kế hoạch

Break down: hỏng

Break up: chia tay

 Get away : chạy trốn

Go down: hạ ( giá cả)

Hold on: chờ ( máy điện thoại)

Pass away : chết

Pas out : bất tỉnh

Set off/ Set out: khởi hành

Stand out: nổi bật

Take off: cất cánh

Catch up with : đạt được trình độ ngang bằng/ đuổi , theo kịp

Come up against: đương đầu với khó khăn

 Come up with: nghĩ ra

 Face up to : đối mặt ( khó khăn)

Fall in with: đồng ý

Get along / on with:  có mối quan hệ tốt

Get out of : thoát khỏi

 Look  up to : kính trọng

Make up for: đền bù

 Put up with: chịu đựng

Run out of: hết

 Stand up for: ủng hộ

Stand up to: chống đối

Fill in: điền thông tin

Give up : bỏ / từ bỏ

Go on: tiếp tục

Turn round:

Lie down: nằm nghỉ

Go away:

Turn up: đến / xuất hiện

Look after:chăm sóc

Take after:giống với

Get over:vượt qua

Hold up:bị đình trệ

Go off: nổ

Try out: thử

Ask for: đòi hỏi

Call on: viếng thăm

Cary on: tiếp tục

Knock on: làm ngã, phá huỷ

Live on: sống dựa vào

Look down on: coi thường

Look forward to: mong đợi

Come about: xảy ra

Come across: tình cờ gặp

Come up: xảy ra/ xuất hiện

Dress up: ăn mặc sang trọng

Drop in: ghé thăm

Go out : (đèn tắt)

Put in for: tham gia

Put off : hoãn lại

Put up ưith : chịu đựng

Sell out: bán hết

Send for: cho mời đến

Settle down: ổn định cuộc sống

Sort out: sắp xếp, lựa chọn

Take over: đảm nhận

Think over: suy nghĩ cẩn thận